GALEC
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Đăng Nhập

Quên mật khẩu

Latest topics
» GALEC 2: Report "The Art of Conversation" 26/03/2015
by ngochoa Wed Apr 01, 2015 11:40 pm

» GALEC 2: Report for "PARENTING" 22/01/2015
by ngochoa Sun Jan 25, 2015 7:29 pm

» Học Bổng Thạc Sĩ Công Nghệ Thông Tin Đại Học Sydney (Úc) Năm 2015
by Hoàng Thủy Fri Jan 23, 2015 11:05 am

» Hội Thảo "Bí Quyết Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Tin"
by Hoàng Thủy Fri Jan 23, 2015 11:03 am

» [HN] Chương Trình Hiến Máu Nhân Đạo Vòng Tay Ấm lần 5
by Hoàng Thủy Fri Jan 23, 2015 11:01 am

» Insight Education Center Tuyển Thực Tập Sinh Marketing (Part-time)
by Hoàng Thủy Fri Jan 23, 2015 10:57 am

» GALEC 2 : Workshop "SLEEP" 15/1/2014
by ngochoa Tue Jan 13, 2015 6:42 pm

» GALEC 2: Report for "GENDER DISCRIMINATION" 8/1/2015
by ngochoa Sun Jan 11, 2015 10:49 pm

» GALEC 2 : Workshop "GENDER DISCRIMINATION" 8/1/2015
by ngochoa Tue Jan 06, 2015 10:48 pm

» GALEC 2 : Workshop "YOUTH & OLD AGE" 25/12/2014
by ngochoa Mon Dec 22, 2014 9:53 pm


Từ vựng chủ đề 'Travelling"

2 posters

Go down

Từ vựng chủ đề 'Travelling" Empty Từ vựng chủ đề 'Travelling"

Bài gửi by Liêm Nguyễn Mon Apr 22, 2013 10:08 am

Hy vọng một vài từ vụng cơ bản về "Travelling sẽ có ích cho các bạn, cheer Very Happy Very Happy

agency-----------------------n------------------------/'eidʤənsi/---------------------cơ quan, sở,
operator----------------------n------------------------/'ɔpəreitə/-----------------------người thợ máy;
accommodation-----------n------------------------/ə,kɔmə'deiʃn/-----------------sự thích nghi
embark-----------------------v-------------------------/em'bɑ:k/------------------------lên tàu
aeroplane--------------------n-------------------------/'eərəplein/---------------------may bay
mass--------------------------n-------------------------/mæs/---------------------------số đông, đa số-----------------------------in the mass
voyage------------------------n-------------------------/'vɔidʤ/ -------------------------cuộc du lịch xa
haul----------------------------n-------------------------/hɔ:l/-----------------------------sự kéo mạnh
immigration-----------------n--------------------------/,imi'greiʃn/--------------------sự nhập cư
deport-------------------------v--------------------------/di'pɔ:t/-------------------------trục xuất
repatriated-------------------v--------------------------/ri:'pætrieit/-------------------hồi hương,
migrant-----------------------adj,n---------------------/'maigrənt/--------------------di trú
refuge-------------------------v---------------------------/'refju:dʤ/---------------------ơi trốn tránh, nơi ẩn náu---------------take refuge
emigration-------------------n--------------------------/,emi'greiʃn/-------------------sự di cư
expire-------------------------v---------------------------/iks'paiə/-----------------------thở ra
collapse----------------------v---------------------------/kə'læps/----------------------đổ, sập, sụp
brochure---------------------n---------------------------/'brouʃjuə/----------------------cuốn sách mỏng
rucksack--------------------n---------------------------/'ruksæk/-----------------------cái ba lô
strap--------------------------v----------------------------/stræp/-------------------------dây (da, lụa, vải...); đai da

Liêm Nguyễn

Tổng số bài gửi : 1
Points : 13
Join date : 22/04/2013
Age : 31
Đến từ : Hanoi University

Về Đầu Trang Go down

Từ vựng chủ đề 'Travelling" Empty Re: Từ vựng chủ đề 'Travelling"

Bài gửi by jonywish Mon Apr 22, 2013 4:55 pm

one more:
backpacking : đi phượt. Very Happy
jonywish
jonywish

Tổng số bài gửi : 38
Points : 73
Join date : 29/03/2012

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết